1. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn. Bệnh bắt đầu khi hệ thống miễn dịch của bạn, vốn có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể, hoạt động sai lệch và tấn công các mô trong cơ thể. Điều này gây ra viêm ở màng bao khớp, khiến cho các khớp có thể bị đỏ, nóng, sưng và đau.

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh của cơ thể, chủ yếu là bao hoạt dịch của các khớp
Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến các khớp ở cả hai bên cơ thể, như cả hai tay, cổ tay hoặc đầu gối. Sự đối xứng này giúp phân biệt bệnh với các loại viêm khớp khác. Theo thời gian, viêm khớp dạng thấp có thể lan rộng ra các bộ phận và hệ thống khác của cơ thể, từ mắt đến tim, phổi, da, mạch máu và nhiều bộ phận khác.
2. Viêm khớp dạng thấp ở trẻ em
Bệnh này còn được gọi là viêm khớp tự miễn ở trẻ em (Juvenile idiopathic arthritis, hay viết tắt là JIA). JIA gây sưng và cứng khớp ở trẻ dưới 16 tuổi. Nếu các triệu chứng này kéo dài hơn 6 tuần, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám.
Nguyên nhân gây ra JIA vẫn chưa được xác định rõ ràng. Các chuyên gia cho rằng yếu tố di truyền và một số tác nhân bên ngoài như virus, vi khuẩn có thể đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, JIA không liên quan đến dị ứng, thức ăn hay chế độ ăn uống.
Cũng giống như viêm khớp dạng thấp ở người lớn, JIA là một bệnh tự miễn. Dù vậy, một số trẻ có thể tự khỏi bệnh. Tuy nhiên, JIA có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xương của trẻ.
Có một số loại JIA:
- Oligoarthritis: Đây là loại JIA phổ biến nhất, ảnh hưởng đến bốn hoặc nhiều khớp và thường tấn công các khớp lớn như đầu gối, mắt cá và khuỷu tay.
- Polyarthritis: Khi bạn mắc loại này, năm hoặc nhiều khớp bị ảnh hưởng, thường ở cùng một bên cơ thể. Khoảng một phần tư số trẻ em mắc JIA mắc loại này.
- Systemic: Khoảng 10% trẻ em mắc JIA mắc loại này, ảnh hưởng đến da và các cơ quan nội tạng cũng như khớp. Các triệu chứng có thể bao gồm sốt trên 39 độ C kéo dài 2 tuần trở lên và phát ban.
- Viêm khớp vảy nến (PsA): Loại này ảnh hưởng đến khớp và cũng gây ra phát ban vảy. Phát ban thường xuất hiện trên mí mắt, đầu gối, rốn, da đầu hoặc sau tai. Các khớp như cổ tay, mắt cá, ngón tay và ngón chân là một số khớp có thể bị ảnh hưởng.
- Viêm khớp liên quan đến viêm gân (Enthesitis-related): Một tên gọi khác cho loại này là viêm cột sống dính khớp. Nó ảnh hưởng đến các vùng nơi cơ, dây chằng và gân gắn vào xương. Hông, đầu gối và bàn chân là những vị trí thường bị ảnh hưởng nhất, nhưng bất kỳ khớp nào cũng có thể bị liên quan. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến đường tiêu hóa. Nó phổ biến hơn ở nam giới và thường bắt đầu từ 8 đến 15 tuổi.
- Không phân loại (Undifferentiated): Bác sĩ sử dụng nhãn này khi rõ ràng rằng ít nhất một khớp bị viêm, nhưng các triệu chứng khác không khớp với các loại khác.
3. Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp
Các dấu hiệu cảnh báo của viêm khớp dạng thấp là:
- Đau và sưng khớp
- Cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu
Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến mỗi người khác nhau. Đối với một số người, các triệu chứng khớp xảy ra dần dần trong vài năm. Ở những người khác, nó có thể xảy ra nhanh chóng.
Một số người có thể bị viêm khớp dạng thấp trong một thời gian ngắn rồi sau đó thuyên giảm, nghĩa là họ không có triệu chứng.
Triệu chứng sớm của viêm khớp dạng thấp
Các khớp của bạn có thể bị đau và nhức, mặc dù không có dấu hiệu đỏ hoặc sưng. Những khớp đầu tiên bị ảnh hưởng thường là những khớp nhỏ, như khớp nối giữa ngón tay và bàn tay, hoặc giữa ngón chân và bàn chân.
Phát ban do viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp không chỉ ảnh hưởng đến khớp, mà còn có thể gây ra các vấn đề về da. Một số người bệnh có thể thấy những u cứng trên da. Ngoài ra, một số người còn bị viêm mạch máu, gây ra các vết bầm tím không biến mất và các vết lõm trên móng tay. Những vết bầm tím này thường xuất hiện ở vùng đầu gối và chân dưới.
Các triệu chứng bất thường của viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể của bạn. Ngoài các khớp đau và sưng, bạn có thể gặp:
- Mệt mỏi
- Sốt nhẹ
- Khô mắt, nhạy cảm
- Khô miệng, kích ứng hoặc nhiễm trùng nướu
- Khó thở
- Số lượng hồng cầu thấp
- Tổn thương cơ tim
4. Yếu tố nguy cơ của viêm khớp dạng thấp
Bất kỳ ai cũng có thể mắc viêm khớp dạng thấp (RA). Bệnh ảnh hưởng đến khoảng 1% dân số Mỹ.
Bệnh phổ biến ở phụ nữ nhiều hơn nam giới từ hai đến ba lần, nhưng nam giới thường có triệu chứng nặng hơn.
RA thường bắt đầu ở độ tuổi trung niên, nhưng trẻ em và người già cũng có thể mắc bệnh.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc RA bao gồm:
- Tiền sử gia đình có người mắc RA
- Hút thuốc
- Thừa cân

Viêm khớp dạng thấp gây ra tình trạng viêm trong các khớp, dẫn đến đau, sưng, và có thể làm tổn thương khớp vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời
5. Nguyên nhân của viêm khớp dạng thấp
Các bác sĩ chưa biết chính xác nguyên nhân gây ra bệnh. Có thể có một tác nhân nào đó kích hoạt hệ miễn dịch tấn công vào các khớp và đôi khi là các cơ quan khác. Một số chuyên gia cho rằng virus hoặc vi khuẩn có thể thay đổi hệ miễn dịch, khiến nó tấn công vào các khớp.
Viêm khớp dạng thấp có di truyền không?
Các chuyên gia cho rằng nhiều gen có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp. Họ ước tính nếu gia đình có người mắc viêm khớp dạng thấp, khả năng bạn cũng mắc là khoảng 60%. Hiện các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu một số gen, bao gồm nhóm gen HLA Class II.
6. Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?
Các tế bào của hệ miễn dịch di chuyển từ máu vào khớp và màng lót xung quanh khớp (gọi là màng hoạt dịch). Khi vào đến đây, chúng gây ra viêm, khiến khớp sưng lên do dịch tích tụ. Khớp của bạn sẽ trở nên đau, sưng, và nóng khi chạm vào.
Lâu dần, viêm làm mòn sụn - lớp mô mềm bảo vệ đầu xương. Khi sụn bị mòn đi, khoảng cách giữa các xương thu hẹp lại, có thể khiến xương cọ xát vào nhau hoặc bị lệch. Các tế bào gây viêm còn tạo ra các chất gây hại cho xương.
Viêm do RA có thể lan ra và ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể, từ mắt, tim, phổi, thận, mạch máu cho đến cả da.
Viêm khớp dạng thấp ở tay
Ngoài sưng, đau và cứng khớp, viêm khớp dạng thấp có thể gây ra các dấu hiệu sau ở tay:
- Xuất hiện một khối mềm ở mu bàn tay.
- Ngón tay sưng lên, trông giống như xúc xích.
- Nghe tiếng kêu cót két khi cử động ngón tay.
- Nghe tiếng lách cách khi gập khớp ngón tay.
- Bạn không thể duỗi thẳng ngón tay hoặc ngón cái.
- Đầu ngón tay có thể bị cong xuống.
- Khớp giữa ngón tay bị cong trong khi đầu ngón tay lại duỗi thẳng quá mức.
Viêm khớp dạng thấp ở bàn chân
Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm sưng, đau và cứng khớp. Một số triệu chứng khác là:
- Khó khăn khi đi dốc hoặc cầu thang nếu mắt cá chân bị ảnh hưởng
- Khó đi trên các bề mặt không bằng phẳng như cỏ hoặc sỏi
- Vòm bàn chân bị sụp, khiến phần trước của bàn chân hướng ra ngoài
- Xuất hiện các u ở chân khiến việc đi giày khó khăn
- Bunions (ngón cái bị lệch) và ngón chân quặp (ngón chân cong vĩnh viễn).
7. Các giai đoạn của viêm khớp dạng thấp
Các chuyên gia y tế chia viêm khớp dạng thấp thành bốn giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Khớp của bạn bị viêm, gây đau và cứng. Nhưng X-quang không thấy tổn thương xương.
- Giai đoạn 2: Tổn thương bắt đầu xảy ra ở sụn. Phạm vi cử động của các khớp bị ảnh hưởng, hạn chế và bạn cảm thấy cứng khớp.
- Giai đoạn 3: Xương bắt đầu bị tổn thương. Bạn cảm thấy đau, cứng và khó cử động hơn.
- Giai đoạn 4: Mặc dù viêm đã ngừng lại, nhưng tình trạng khớp vẫn xấu đi. Bạn cảm thấy đau nhiều hơn, cứng khớp và khó khăn trong việc di chuyển.
8. Biến chứng của viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh khác.
Tác động đến da
Bạn có thể xuất hiện các khối u mô gọi là các nốt dạng thấp khớp. Chúng thường xuất hiện trên da, đặc biệt ở khuỷu tay, cẳng tay, gót chân hoặc ngón tay. Nốt có thể xuất hiện đột ngột hoặc phát triển từ từ. Chúng có thể là dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm khớp của bạn đang xấu đi và có thể hình thành ở các nơi như phổi và tim.
Viêm mạch máu, khi ảnh hưởng đến các động mạch lớn, có thể gây tổn thương thần kinh, khó khăn trong việc sử dụng tay hoặc chân, hoặc tổn thương các cơ quan nội tạng.
Ngoài ra, còn có thể xuất hiện các vấn đề về da khác liên quan đến viêm khớp dạng thấp, vì vậy hãy luôn thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng mới nào xuất hiện.
Biến chứng về mắt
Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến mắt bạn theo nhiều cách. Viêm thượng củng mạc mắt, một lớp màng mỏng bao phủ lòng trắng của mắt, rất phổ biến. Tình trạng này thường nhẹ, nhưng có thể khiến mắt bạn đỏ và đau. Viêm củng mạc, tức là viêm lòng trắng mắt, nghiêm trọng hơn và có thể dẫn đến mất thị lực.
Ngoài ra, viêm khớp dạng thấp cũng làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Sjogren. Tình trạng này xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công các tuyến sản xuất nước mắt, khiến mắt bạn cảm thấy khô và khó chịu. Hội chứng này cũng có thể gây ra da khô, ho khan, hoặc khô âm đạo. Bạn có thể cần sử dụng nước nhỏ mắt hoặc thuốc điều trị. Nếu không được điều trị, tình trạng khô mắt có thể dẫn đến nhiễm trùng và sẹo trên kết mạc (màng bao phủ mắt) và giác mạc (bề mặt trong suốt ở phía trước mắt).
Đau cổ
Viêm khớp dạng thấp thường gây đau ở các khớp ngón tay và cổ tay, nhưng nó cũng có thể ảnh hưởng đến cổ. Nếu cổ bạn cảm thấy cứng và bạn bị đau khi quay đầu, có thể đó là do viêm khớp dạng thấp.
Một số bài tập đơn giản có thể hữu ích. Hãy thảo luận với bác sĩ về cách điều trị tốt nhất để giảm cơn đau cổ của bạn.
Bệnh tim và mạch máu
Viêm màng ngoài tim, hay viêm màng bao quanh tim, thường xảy ra trong các đợt bùng phát viêm khớp dạng thấp. Những đợt này là khi tình trạng của bạn trở nên tồi tệ hơn.
Nếu viêm màng ngoài tim xảy ra thường xuyên, nó có thể làm cho màng này dày và căng hơn, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động bình thường của tim.
Các nốt dạng thấp khớp cũng có thể hình thành trên tim và làm ảnh hưởng đến chức năng của nó.
Viêm cơ tim, tức là cơ tim, là một biến chứng hiếm gặp.
Viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ, có thể liên quan đến tình trạng viêm kéo dài. Bệnh tim không phải lúc nào cũng có triệu chứng trước khi xảy ra cơn khủng hoảng. Bác sĩ có thể phát hiện một số vấn đề trong quá trình khám sức khỏe và có thể đề nghị bạn thay đổi lối sống hoặc sử dụng thuốc.
Bệnh máu
Viêm khớp dạng thấp hoặc một số thuốc điều trị có thể làm giảm số lượng tế bào hồng cầu khỏe mạnh trong cơ thể, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Tế bào hồng cầu có nhiệm vụ vận chuyển oxy. Các triệu chứng của thiếu máu bao gồm:
- Mệt mỏi
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều
- Khó thở
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Yếu sức
- Chuột rút ở chân
- Mất ngủ
Tăng tiểu cầu là một biến chứng khác do viêm khớp dạng thấp gây ra. Tình trạng này xảy ra khi viêm làm tăng mức tiểu cầu trong máu. Tiểu cầu giúp máu đông lại để ngăn chặn chảy máu, nhưng quá nhiều tiểu cầu có thể dẫn đến đột quỵ, cơn đau tim hoặc huyết khối.
Hội chứng Felty là một biến chứng hiếm gặp của viêm khớp dạng thấp. Tình trạng này xảy ra khi lách bị phình to và số lượng bạch cầu thấp, làm tăng nguy cơ mắc ung thư bạch huyết.
Vấn đề về phổi
Viêm khớp dạng thấp không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn có thể gây ra các vấn đề về phổi. Bệnh có thể gây viêm phổi, khiến bạn khó thở và đau ngực. Ngoài ra, các nốt hạch viêm khớp có thể hình thành trong phổi, gây ra các biến chứng như xẹp phổi, ho ra máu hoặc tràn dịch màng phổi.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng hơn, bệnh có thể dẫn đến xơ phổi, tăng huyết áp động mạch phổi, làm suy giảm chức năng hô hấp. Thậm chí, một số loại thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp, như methotrexate, cũng có thể gây ra tác dụng phụ lên phổi. Do đó, việc theo dõi sức khỏe phổi định kỳ là rất quan trọng để phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng có thể xảy ra.
Loãng xương
Loãng xương là một biến chứng thường gặp ở người bệnh viêm khớp dạng thấp. Bệnh làm cho xương trở nên xốp và giòn, dễ gãy. Việc viêm khớp gây đau nhức, hạn chế vận động cũng góp phần làm tăng nguy cơ loãng xương. Ngoài ra, một số loại thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp, như corticosteroid, cũng có thể làm giảm mật độ xương. Các triệu chứng của loãng xương bao gồm đau lưng, dáng đi cúi, lưng trên bị gù và dễ bị gãy xương.
Bệnh tiểu đường
Người bị viêm khớp dạng thấp có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao hơn khoảng 50% so với người bình thường. Ngược lại, người bệnh tiểu đường cũng dễ mắc viêm khớp hơn, khoảng 20%.
Mặc dù chưa rõ nguyên nhân chính xác, nhưng có một số yếu tố có thể giải thích mối liên hệ giữa hai bệnh này.
- Viêm khớp dạng thấp và bệnh tiểu đường loại 1 đều là bệnh tự miễn.
- Cả viêm khớp dạng thấp và bệnh tiểu đường đều gây ra tình trạng viêm.
- Việc hạn chế vận động do đau khớp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Một số loại thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Chẳng hạn, corticosteroid và statin có thể làm tăng lượng đường trong máu, trong khi các loại thuốc khác như hydroxychloroquine, abatacept (Orencia) và nhóm TNF inhibitors lại có thể giúp bảo vệ bạn khỏi bệnh này.
Nhiễm trùng
Viêm khớp dạng thấp và thuốc ức chế miễn dịch dùng để điều trị bệnh có thể làm giảm sức đề kháng của cơ thể, khiến bạn dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn.
Tác động về cảm xúc
Việc phải sống chung với cơn đau mãn tính do viêm khớp dạng thấp không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý. Nghiên cứu cho thấy gần 11% người bệnh viêm khớp dạng thấp gặp phải tình trạng trầm cảm. Càng đau nhiều, cảm giác chán nản, buồn rầu càng tăng. Các triệu chứng bao gồm:
- Cảm giác buồn bã, lo âu, trống rỗng, tuyệt vọng, vô giá trị hoặc cảm giác tội lỗi
- Mất hứng thú với những điều mà bạn từng yêu thích
- Mất ngủ
- Khó khăn trong việc tập trung hoặc ra quyết định
Nếu bạn bị viêm khớp dạng thấp và cảm thấy buồn phiền, lo lắng, hãy chia sẻ với bác sĩ. Có nhiều cách giúp bạn cải thiện tâm trạng.

Mục tiêu điều trị là giảm viêm, giảm đau, ngăn ngừa tổn thương khớp, và cải thiện chức năng khớp
9. Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Ở giai đoạn đầu, viêm khớp dạng thấp thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác do có những triệu chứng giống nhau. Vì vậy, việc chẩn đoán chính xác bệnh khá khó khăn. Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng kỹ lưỡng, hỏi về tiền sử bệnh và chỉ định một số xét nghiệm chuyên biệt để đưa ra kết luận cuối cùng.
Bác sĩ có thể nghi ngờ bạn bị viêm khớp dạng thấp dựa trên:
- Vị trí và sự đối xứng của các khớp đau, đặc biệt là các khớp ở tay
- Tình trạng cứng khớp vào buổi sáng
- Các khối u và nốt dưới da (các nốt dạng thấp khớp)
Viêm khớp dạng thấp so với viêm khớp gối
Cả viêm khớp gối và viêm khớp dạng thấp đều gây đau khớp. Tuy nhiên, nguyên nhân gây ra hai bệnh này hoàn toàn khác nhau. Viêm khớp gối do sụn khớp bị mòn theo thời gian, còn viêm khớp dạng thấp là do hệ miễn dịch tấn công chính các khớp của cơ thể.
Tiêu chí chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Bác sĩ sẽ dựa vào triệu chứng và kết quả xét nghiệm để chẩn đoán bạn có bị viêm khớp dạng thấp hay không. Mặc dù có những tiêu chí nhất định, nhưng không nhất thiết phải đủ tất cả mới kết luận bạn bị bệnh.
- Viêm khớp ở hai hoặc nhiều khớp lớn, chẳng hạn như mắt cá chân, đầu gối, hông, vai và khuỷu tay.
- Viêm khớp ở các khớp nhỏ hơn.
- Kết quả xét nghiệm cho thấy bạn bị viêm khớp dạng thấp.
- Một số chất trong cơ thể bạn đang ở mức cao hơn bình thường.
- Các triệu chứng kéo dài hơn 6 tuần.
Các xét nghiệm viêm khớp dạng thấp
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ có thể yêu cầu bạn chụp X-quang khớp và làm xét nghiệm máu. Những điều mà bác sĩ sẽ kiểm tra bao gồm:
- Thiếu máu: Người bị viêm khớp dạng thấp có thể có số lượng hồng cầu thấp.
- Protein phản ứng C (CRP): Nồng độ cao của chất này là dấu hiệu của tình trạng viêm. Một số người bị viêm khớp dạng thấp cũng có thể có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA), cho thấy có bệnh tự miễn, nhưng xét nghiệm không xác định được loại bệnh tự miễn nào.
- Xét nghiệm kháng thể peptide citrulline chu kỳ (anti-CCP): Xét nghiệm này kiểm tra kháng thể anti-CCP, cho thấy bạn có thể bị dạng viêm khớp dạng thấp nặng hơn.
- Tốc độ lắng của hồng cầu (ESR): Tốc độ mà máu lắng xuống đáy ống nghiệm cho thấy có thể có tình trạng viêm trong cơ thể bạn.
- Yếu tố viêm khớp (RF): Hầu hết người bị viêm khớp dạng thấp đều có kháng thể này trong máu, nhưng không phải tất cả. Kháng thể này cũng có thể xuất hiện ở những người không mắc viêm khớp dạng thấp.
10. Điều trị viêm khớp dạng thấp
Để điều trị, bác sĩ có thể kê đơn thuốc, khuyên bạn nghỉ ngơi hoặc tập thể dục. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể là cần thiết. Phương pháp điều trị phù hợp sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tuổi tác, sức khỏe tổng thể và tình trạng bệnh cụ thể của bạn.
Thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp
Thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp có thể giúp giảm đau nhức, sưng tấy ở khớp và làm chậm quá trình tổn thương khớp.
Các loại thuốc giảm đau và cứng khớp bao gồm:
- Thuốc giảm đau chống viêm như aspirin, ibuprofen và naproxen.
- Thuốc giảm đau dùng bôi trên da.
- Corticosteroids như prednisone.
- Thuốc giảm đau như acetaminophen.
Bác sĩ của bạn thường sẽ kê cho bạn các loại thuốc mạnh gọi là thuốc chống thấp khớp cải thiện bệnh (DMARDs). Những loại thuốc này hoạt động bằng cách can thiệp hoặc ức chế hệ miễn dịch tấn công vào khớp của bạn.
DMARDs truyền thống: Đây thường là phương pháp điều trị đầu tiên cho viêm khớp dạng thấp:
- Hydroxychloroquine (Plaquenil), được phát triển để điều trị sốt rét.
- Leflunomide (Arava).
- Methotrexate (Rheumatrex, Trexall), ban đầu được phát triển để điều trị ung thư.
- Sulfasalazine (Azulfidine).
Chất điều chỉnh đáp ứng sinh học (BRM): Đây là các phiên bản nhân tạo của protein trong gen người. Chúng được sử dụng nếu viêm khớp dạng thấp của bạn nặng hơn hoặc nếu DMARDs không có tác dụng. Bạn có thể dùng cả biologic và DMARD cùng nhau. Bác sĩ cũng có thể kê cho bạn biosimilar. Đây là các loại thuốc mới gần như giống hệt biologics nhưng có giá thấp hơn. Một số biologics được phê duyệt cho viêm khớp dạng thấp bao gồm:
- Abatacept (Orencia).
- Adalimumab (Humira), cùng với các dạng adalimumab-adaz (Hyrimoz), adalimumab-adbm (Cyltezo), adalimumab-afzb (Abrilada), adalimumab-atto (Amgevita), adalimumab-bwwd (Hadlima), và adalimumab-fkjp (Hulio).
- Anakinra (Kineret).
- Belimumab (Benlysta).
- Certolizumab (Cimzia).
- Etanercept (Enbrel), cùng với các dạng etanercept-szzs (Erelzi) và etanercept-ykro (Eticovo).
- Golimumab (Simponi, Simponi Aria).
- Infliximab (Remicade), cùng với các dạng infliximab-abda (Renflexis), infliximab-axxq (Avsola), infliximab-dyyb (Inflectra), và infliximab-qbtx (Ixifi).
- Rituximab (Rituxan).
- Sarilumab (Kevzara).
- Tocilizumab (Actemra).
DMARDs tổng hợp nhắm mục tiêu: Nếu các loại thuốc khác không hiệu quả, bác sĩ có thể muốn bạn thử loại thuốc này. Các loại thuốc trong nhóm này bao gồm:
- Baricitinib (Olumiant).
- Tofacitinib (Xeljanz).
- Upadacitinib (Rinvoq).
Điều trị viêm khớp dạng thấp bằng Ayurvedic
Y học Ayurvedic là một hệ thống y học truyền thống cho rằng căng thẳng hoặc mất cân bằng trong cuộc sống có thể gây ra bệnh tật. Phương pháp này tập trung vào thay đổi lối sống và sử dụng các thảo dược tự nhiên để cải thiện sức khỏe. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy điều trị Ayurvedic có hiệu quả tương tự như methotrexate, nhưng nhìn chung, chưa có nhiều bằng chứng chứng minh hiệu quả của phương pháp này với viêm khớp dạng thấp.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cảnh báo rằng một số phương pháp điều trị Ayurvedic có thể chứa kim loại độc hại như chì và thủy ngân. Nếu bạn muốn thử điều trị Ayurvedic, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước. Ở Mỹ, quy định về các nhà thực hành Ayurvedic rất ít. Bạn cũng nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ thực phẩm bổ sung nào hoặc liệu pháp thay thế nào mà bạn đang sử dụng.
11. Các biện pháp hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp tại nhà
Dưới đây là một số biện pháp bạn có thể thử tại nhà để giảm triệu chứng viêm khớp dạng thấp:
- Dầu cá: Các thực phẩm bổ sung từ dầu cá có thể giúp giảm đau và cứng khớp. Tuy nhiên, khi sử dụng, bạn có thể gặp tác dụng phụ như buồn nôn, khó tiêu hoặc vị cá trong miệng. Dầu cá cũng có thể ảnh hưởng đến một số loại thuốc, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Dầu thực vật: Dầu hoa anh thảo, dầu borage và dầu quả lý chua đen chứa các chất có thể giúp giảm đau và cứng khớp vào buổi sáng. Một số người có thể bị đau đầu hoặc khó chịu dạ dày khi dùng. Những loại dầu này cũng có thể tương tác với thuốc và ảnh hưởng đến gan, vì vậy hãy thảo luận với bác sĩ về việc liệu chúng có lợi cho bạn không.
- Thái cực quyền: Đây là hình thức tập luyện nhẹ nhàng, kết hợp các động tác kéo giãn và hít thở sâu. Có nhiều bằng chứng cho thấy thái cực quyền có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bị viêm khớp dạng thấp.
12. Sống chung với viêm khớp dạng thấp
Ngoài việc dùng thuốc, bạn có thể thực hiện một số cách để quản lý triệu chứng của mình:
- Tập thể dục: Tập luyện nhẹ nhàng giúp bạn củng cố cơ bắp xung quanh các khớp bị ảnh hưởng và cải thiện tình trạng mệt mỏi. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu tập luyện. Tránh làm căng thẳng các khớp nhạy cảm. Một số bài tập có tác động thấp bạn có thể thử là bơi, đi bộ, đạp xe và thể dục dưới nước.
- Nóng và lạnh: Áp dụng nhiệt lên khớp bị đau có thể giúp giảm đau và thư giãn các cơ cứng. Ngược lại, dùng lạnh có thể làm tê và giảm đau, đồng thời giảm sưng.
- Thư giãn: Các kỹ thuật như bài tập thở và hình ảnh hướng dẫn có thể giúp giảm căng thẳng và có thể làm dịu cơn đau.
- Ngủ: Giấc ngủ rất quan trọng để cơ thể bạn có thể phục hồi. Hạn chế caffeine vào cuối ngày, tránh dùng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ và đảm bảo uống thuốc đúng giờ.
- Giáo dục: Tham gia các chương trình dạy kỹ năng tự quản lý cho bệnh mãn tính có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn. Hãy hỏi bác sĩ về các chương trình địa phương có sẵn.
Chế độ ăn uống cho người bị viêm khớp dạng thấp
Thay đổi chế độ ăn uống có thể giúp giảm triệu chứng viêm khớp dạng thấp. Bổ sung chất béo lành mạnh và tránh chất béo không lành mạnh, thực phẩm chế biến sẵn nhiều carbohydrate có thể giúp giảm viêm. Giảm cân cũng có thể giảm áp lực lên các khớp. Nếu bạn bị viêm khớp dạng thấp, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, vì vậy hướng tới chế độ ăn tốt cho tim sẽ giúp giảm nguy cơ này.
13. Tổng kết
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến khớp và nhiều bộ phận khác trong cơ thể. Bệnh gây ra sưng, đau và cứng khớp. Mặc dù hiện tại chưa có cách chữa trị hoàn toàn cho bệnh, nhưng các phương pháp điều trị có thể giúp giảm triệu chứng. Thay đổi lối sống, như ăn uống lành mạnh, nghỉ ngơi đầy đủ và tập thể dục nhẹ nhàng, cũng có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn.
14. Câu hỏi thường gặp về Viêm khớp dạng thấp
Tại sao việc nghỉ ngơi và tập thể dục lại quan trọng cho bệnh viêm khớp dạng thấp?
Bạn cần duy trì hoạt động, nhưng cũng phải biết phân bổ sức lực. Trong những lúc viêm bùng phát, tốt nhất là nên nghỉ ngơi cho các khớp. Sử dụng gậy đi bộ hoặc nẹp khớp có thể giúp đỡ.
Khi tình trạng viêm giảm, việc tập thể dục sẽ rất hữu ích. Nó giúp giữ cho các khớp linh hoạt và tăng cường cơ bắp xung quanh. Các hoạt động ít tác động, như đi bộ nhanh, bơi lội hoặc giãn cơ nhẹ nhàng, có thể mang lại lợi ích. Bạn có thể cân nhắc làm việc với một chuyên gia vật lý trị liệu để được hướng dẫn.
Khi nào cần phẫu thuật cho viêm khớp dạng thấp?
Nếu khớp bị tổn thương nặng do viêm khớp dạng thấp, phẫu thuật có thể là một lựa chọn. Một số phương pháp phẫu thuật cho bệnh này bao gồm:
- Cắt bỏ màng hoạt dịch: Loại bỏ lớp màng viêm quanh khớp.
- Phẫu thuật tái tạo gân: Khắc phục các tổn thương gân.
- Nối khớp: Giúp ổn định khớp hơn.
- Thay khớp: Thay thế khớp bị hư hại.
Có thuốc chữa viêm khớp dạng thấp không?
Mặc dù không có thuốc chữa trị hoàn toàn cho viêm khớp dạng thấp, nhưng việc điều trị sớm và tích cực có thể giúp ngăn ngừa tàn tật và tăng khả năng hồi phục.
Nguồn: https://www.webmd.com/rheumatoid-arthritis/rheumatoid-arthritis-basics